Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
root hair


noun
thin hairlike outgrowth of an epidermal cell just behind the tip;
absorbs nutrients from the soil
Hypernyms:
plant organ
Part Holonyms:
root


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.